Kích thước Container |
20ft, 40ft, 40HQ |
Màu sắc |
Tùy chọn theo màu sơn |
Vận chuyển |
Có thể được vận chuyển như container |
Kết cấu khung chịu lực |
Sử dụng kết cấu thép không gỉ: Q235, mạ kẽm nóng. Thép có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, chống han gỉ. |
Khung cột: 3 mét thép, Q235, mạ kẽm nóng, điện tráng |
Thép góc với lỗ: Q235, mạ kẽm nóng, điện tráng |
Mái hệ thống: sử dụng thép Q235, mạ kẽm nóng. |
Tường, vách ngăn |
Panel tôn xốp tôn, tấm thép, bông thủy tinh xử lý cách âm cách nhiệt và chống cháy. |
Mái |
Sử dụng tấm mái panel có khả năng chịu lực cao và cách âm cách nhiệt tốt. |
Sàn |
Sàn gỗ hoặc sàn thép, sàn được xử lý cách âm, cách nhiệt và chống cháy. |
Cửa sổ |
Cửa sổ nhôm kính, cửa sổ trượt |
Kích thước: theo yêu cầu thiết kế |
Cửa |
Cửa thép, cửa nhôm kính tùy theo yêu cầu |
Kích thước: theo thiết kế |
Hệ thống điện |
ổ cắm, đèn, hệ thống dây dẫn điện được đi chìm,… |
Khả năng cách âm cách nhiệt |
Xử lý cách âm và cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng điều hòa trong suốt quá trình sử dụng |
Nội thất |
Nội thất thiết kế theo yêu cầu của khách hàng ( chi phí bổ sung) |
Tải trọng tầng |
0.5KN/mét vuông |
Tải trọng mái |
1.5KN/mét vuông |
Sức cản của gió |
Chịu được sử gió cấp 11 (gió speed≤111. 5 km/giờ) |